请输入您要查询的越南语单词:
单词
无际
释义
无际
[wújì]
vô bờ; không ranh giới; vô hạn; vô biên; bát ngát; không bờ bến。没有边际。
一望无际。
nhìn bát ngát mênh mông.
无边无际。
mênh mông bát ngát; không bến không bờ.
随便看
租
租价
租佃
租借
租借地
租债
租地
租子
租户
租房
租用
租界
租税
租约
租船
租让
租赁
租金
租钱
秣
秣马厉兵
秤
秤房
秤星
秤杆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 9:26:03