请输入您要查询的越南语单词:
单词
无际
释义
无际
[wújì]
vô bờ; không ranh giới; vô hạn; vô biên; bát ngát; không bờ bến。没有边际。
一望无际。
nhìn bát ngát mênh mông.
无边无际。
mênh mông bát ngát; không bến không bờ.
随便看
调侃
调侃儿
调值
调停
调兵遣将
调养
调函
调制
调剂
调动
调匀
调包
调协
调卷
调号
调味
调味品
调和
调和漆
调唆
调嘴学舌
调回
调处
调头
调子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:31