请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jì]
Bộ: 无 (旡) - Vô
Số nét: 9
Hán Việt: KÝ
 1. đã。已经。
 既成事实。
 đã thành sự thực.
 既得权利。
 đã có được quyền lợi.
 既往不咎。
 không trách lỗi xưa.
 2. đã; phàm; đã ... thì。既然。
 既要革命,就要有一个革命的党。
 phàm muốn làm cách mạng thì phải có Đảng cách mạng.
 3. xong; hết。完了;尽。
 4. đã (liên từ, dùng với các phó từ 且、又、也 biểu thị có cả hai loại tình huống)。连词,跟'且、又、也'等副词呼应。表示两种情况兼而有之。
 既高且大。
 đã cao lại lớn.
 既聪明又用功。
 đã thông minh lại chăm chỉ.
 既要有革命干劲,也要有科学态度。
 đã làm cách mạng thì phải có thái độ khoa học.
Từ ghép:
 既而 ; 既然 ; 既是 ; 既往不咎
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:31:31