请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赌博
释义 赌博
[dǔbó]
 đánh bạc; đánh bài; canh bạc。用斗牌、掷色子等形式,拿财物做注比输赢。
 政治赌博
 canh bạc chính trị
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:12