释义 |
赌 | | | | | Từ phồn thể: (賭) | | [dǔ] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 15 | | Hán Việt: ĐỔ | | | 1. đánh bạc; đánh bài。赌博。 | | | 赌钱 | | đánh bạc; đánh bài | | | 赌场 | | sòng bạc; sòng bài | | | 你已经输了全部现金,别再赌了。 | | mày đã thua hết sạch tiền mặt rồi, đừng đánh bạc nữa | | | 2. đánh cá; đánh cuộc; giành thắng thua。泛指争输赢。 | | | 打赌 | | đánh cuộc | | Từ ghép: | | | 赌本 ; 赌博 ; 赌场 ; 赌东道 ; 赌棍 ; 赌局 ; 赌具 ; 赌风 ; 赌鬼 ; 赌棍 ; 赌窟 ; 赌气 ; 赌钱 ; 赌徒 ; 赌窝 ; 赌咒 ; 赌注 ; 赌桌 ; 赌资 |
|