请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (賭)
[dǔ]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 15
Hán Việt: ĐỔ
 1. đánh bạc; đánh bài。赌博。
 赌钱
 đánh bạc; đánh bài
 赌场
 sòng bạc; sòng bài
 你已经输了全部现金,别再赌了。
 mày đã thua hết sạch tiền mặt rồi, đừng đánh bạc nữa
 2. đánh cá; đánh cuộc; giành thắng thua。泛指争输赢。
 打赌
 đánh cuộc
Từ ghép:
 赌本 ; 赌博 ; 赌场 ; 赌东道 ; 赌棍 ; 赌局 ; 赌具 ; 赌风 ; 赌鬼 ; 赌棍 ; 赌窟 ; 赌气 ; 赌钱 ; 赌徒 ; 赌窝 ; 赌咒 ; 赌注 ; 赌桌 ; 赌资
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 1:13:57