请输入您要查询的越南语单词:
单词
日月
释义
日月
[rìyuè]
những năm tháng。( 日月儿)指生活或生计。
战斗的日月。
những năm tháng đấu tranh.
解放前的日月可真不好过啊!
những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!
随便看
帽盔儿
帽耳
帽舌
帽花
幂
幄
幅
幅员
幅度
幅面
幈
幌
幌动
幌子
幎
幔
幔子
幔帐
幕
幕僚
幕友
幕后
幕宾
幕布
幕府
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:30