请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 日月
释义 日月
[rìyuè]
 những năm tháng。( 日月儿)指生活或生计。
 战斗的日月。
 những năm tháng đấu tranh.
 解放前的日月可真不好过啊!
 những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:30