请输入您要查询的越南语单词:
单词
日月
释义
日月
[rìyuè]
những năm tháng。( 日月儿)指生活或生计。
战斗的日月。
những năm tháng đấu tranh.
解放前的日月可真不好过啊!
những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!
随便看
作贼心虚
作践
作速
作陪
作难
作风
佝
佝偻
佝偻病
佞
佞臣
佟
你
你争我夺
你们
你死我活
佣
佣工
佣金
佣钱
佤
佤族
佥
佧
佩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:52:00