请输入您要查询的越南语单词:
单词
日月
释义
日月
[rìyuè]
những năm tháng。( 日月儿)指生活或生计。
战斗的日月。
những năm tháng đấu tranh.
解放前的日月可真不好过啊!
những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!
随便看
限额
陒
陔
陕
陕西
陕西梆子
陛
陛下
陟
陡
陡削
陡变
陡坡
陡壁
陡峭
陡峻
陡崖
陡度
陡然
陡立
陡跌
院
院体画
院士
院子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:36:23