请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 愤怒
释义 愤怒
[fènnù]
 phẫn nộ; căm phẫn。因极度不满而情绪激动。
 愤怒的人群
 dân chúng phẫn nộ
 愤怒声讨侵略者的罪行。
 phẫn nộ lên án hành vi của bọn xâm lược.
 激起广大人民群众的愤怒。
 gây sự căm phẫn trong quần chúng nhân dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 3:19:32