释义 |
愤 | | | | | Từ phồn thể: (憤) | | [fèn] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 13 | | Hán Việt: PHẪN | | | giận; căm phẫn; tức giận; phẫn nộ; phẫn。因为不满意而感情激动;发怒。 | | | 气愤 | | tức giận | | | 义愤 | | phẫn nộ trước những việc làm trái với đạo nghĩa | | | 公愤 | | công phẫn | | | 愤世嫉俗 | | giận đời; hận đời | | Từ ghép: | | | 愤愤 ; 愤恨 ; 愤激 ; 愤慨 ; 愤懑 ; 愤怒 ; 愤然 ; 愤世嫉俗 |
|