请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (憤)
[fèn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 13
Hán Việt: PHẪN
 giận; căm phẫn; tức giận; phẫn nộ; phẫn。因为不满意而感情激动;发怒。
 气愤
 tức giận
 义愤
 phẫn nộ trước những việc làm trái với đạo nghĩa
 公愤
 công phẫn
 愤世嫉俗
 giận đời; hận đời
Từ ghép:
 愤愤 ; 愤恨 ; 愤激 ; 愤慨 ; 愤懑 ; 愤怒 ; 愤然 ; 愤世嫉俗
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:45