请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (倆)
[liǎ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: LẠNG, LƯỠNG
 1. hai; đôi。两个。
 咱俩。
 hai chúng ta.
 你们俩。
 hai bạn.
 一共五个,我吃了俩,他吃了三。
 tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
 2. vài cái; không nhiều。不多;几个。
 就是有俩钱儿,也不能乱花呀。
 thì chỉ có vài đồng thôi cũng không được dùng phí phạm.
 一共只有这么俩人, 恐怕还不够。
 tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.
 Ghi chú: Chú ý: phía sau '俩'không thêm '个'hoặc các lượng từ khác.注意:'俩'后面不再接'个'字或其他量词。
Từ phồn thể: (倆)
[liǎng]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: LƯỠNG
 ngón; trò (thủ đoạn không đứng đắn)。伎俩:不正当的手段。
 骗人的俩。
 thủ đoạn bịp người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 17:16:31