请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xù]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 6
Hán Việt: HÚC
 1. ánh nắng ban mai; ánh ban mai; ánh sáng mặt trời mới mọc。初出的阳光。
 朝旭
 ánh nắng ban mai
 2. họ Húc。姓。
Từ ghép:
 旭日
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 23:24:11