请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhuàn]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 15
Hán Việt: TRIỆN
 1. chữ Triện (một kiểu chữ Hán)。汉字形体的一种。
 篆书
 kiểu chữ triện
 篆体
 thể chữ triện
 大篆
 chữ đại triện
 小篆
 chữ tiểu triện
 真草隶篆。
 Chân, thảo, lệ, triện (bốn kiểu chữ Hán)
 2. viết chữ triện。写篆书。
 篆额(用篆字写在碑额上)。
 đầu bia viết bằng chữ triện.
 3. cái ấn; cái triện; con dấu。指印章。
Từ ghép:
 篆工 ; 篆刻 ; 篆书 ; 篆文 ; 篆章 ; 篆字
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 22:48:12