请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对立
释义 对立
[duìlì]
 1. đối lập。两种事物或一种事物中的两个方面之间的相互排斥、相互矛盾、相互斗争。
 对立面
 mặt đối lập; các mặt đối lập
 对立物
 vật đối lập
 对立的统一
 thống nhất mặt đối lập
 不能把工作和学习对立起来看。
 không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
 2. đối địch; thù địch。互相抵触;敌对。
 对立情绪
 thái độ đối địch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 20:26:28