| | | |
| [duìlì] |
| | 1. đối lập。两种事物或一种事物中的两个方面之间的相互排斥、相互矛盾、相互斗争。 |
| | 对立面 |
| mặt đối lập; các mặt đối lập |
| | 对立物 |
| vật đối lập |
| | 对立的统一 |
| thống nhất mặt đối lập |
| | 不能把工作和学习对立起来看。 |
| không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau. |
| | 2. đối địch; thù địch。互相抵触;敌对。 |
| | 对立情绪 |
| thái độ đối địch. |