请输入您要查询的越南语单词:
单词
声名
释义
声名
[shēngmíng]
danh tiếng; tiếng tăm; tên tuổi。名声。
声名狼藉(形容名声极坏)。
nhơ danh xấu tiếng; thanh danh lụn bại.
随便看
鉴定
鉴往知来
鉴戒
鉴谅
鉴貌辨色
鉴赏
鉷
銎
銛
銭
銮
銮舆
銮铃
銮驾
銶
鋆
鋈
鋋
鋕
鋗
鋙
鋜
鋬
鋹
錔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:30:45