请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对话
释义 对话
[duìhuà]
 1. đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch)。两个或更多的人之间的谈话(多指小说或戏剧里的人物之间的)。
 精彩的对话。
 lời đối thoại đặc sắc.
 对话要符合人物的性格。
 lời thoại phải phù hợp với tính cách nhân vật.
 2. đối thoại; đàm phán; tiếp xúc (giữa các nước)。两方或几方之间的接触或谈判。
 两国开始就边界问题进行对话。
 hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
 领导和群众经常对话可以加深彼此的了解。
 lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:39:33