| | | |
| [duìhuà] |
| | 1. đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch)。两个或更多的人之间的谈话(多指小说或戏剧里的人物之间的)。 |
| | 精彩的对话。 |
| lời đối thoại đặc sắc. |
| | 对话要符合人物的性格。 |
| lời thoại phải phù hợp với tính cách nhân vật. |
| | 2. đối thoại; đàm phán; tiếp xúc (giữa các nước)。两方或几方之间的接触或谈判。 |
| | 两国开始就边界问题进行对话。 |
| hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới. |
| | 领导和群众经常对话可以加深彼此的了解。 |
| lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên. |