请输入您要查询的越南语单词:
单词
草拟
释义
草拟
[cǎonǐ]
动
phác thảo; khởi thảo; thiết kế sơ bộ; nháp; dự thảo。起草;初步设计。
草拟文件。
văn kiện phác thảo
草拟本地区发展的远景规划。
phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
随便看
树欲静而风不止
树碑立传
树种
树立
树胶
树脂
树苗
凿子
凿岩机
凿枘
凿空
凿船虫
刀
刀俎
刀儿
刀光剑影
刀兵
刀具
刀刀见血
刀刃
刀切
刀削面
刀叉
刀口
刀子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:35:04