请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对象
释义 对象
[duìxiàng]
 1. đối tượng。行动或思考时作为目标的人或事物。
 革命的对象
 đối tượng của cách mạng
 研究对象
 đối tượng nghiên cứu
 2. người yêu; đối tượng。特指恋爱的对方。
 找对象
 tìm người yêu
 他有对象了。
 anh ấy có người yêu rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:24:03