请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 合口
释义 合口
[hékǒu]
 1. lành miệng; liền miệng (chỉ nhọt hoặc vết thương)。疮口或伤口长好。
 2. vừa miệng; vừa ăn; hợp khẩu vị; ngon。适合口味。
 咸淡合口
 vừa ăn
 味道合口
 mùi vị vừa miệng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:34:46