请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 封门
释义 封门
[fēngmén]
 1. niêm phong cửa。在门上贴上封条,禁止开启。
 2. ngậm miệng; không nói。(封门儿)把话说死不再改变;封口2.。
 几句话他就封了门儿。
 anh ấy nói mấy câu thì không nói nữa.
 3. dán cửa lại; bịt cửa lại (thời xưa khi nhà có người già chết, dùng giấy trắng dán câu đối hoặc hình môn thần dán cửa lại.)。旧时死了长辈的人家,用白纸把门上的对联或门神像封起来。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:54:30