请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 椎心泣血
释义 椎心泣血
[chuíxīnqìxuè]
 đau đớn tận cùng; đứt ruột nát gan; xé lòng nát dạ; đấm ngực khóc chảy máu mắt。形容非常悲痛的样子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:56:10