请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 椰子
释义 椰子
[yē·zi]
 1. cây dừa (cây lâu năm, thân thẳng, không phân cành, lá mọc trên ngọn, lá nhỏ và dài, hoa có lõi to dài giống như hoa ngô đực, hoa đơn tính, cây lưỡng tính, quả hình bầu dục, vỏ có nhiều màu chủ yếu là màu xanh khi già vỏ có màu nâu đen, quả bên trong có vỏ cứng gọi là gáo dừa, cơm màu trắng, hàm lượng dầu rất cao. Cơm dừa dùng để ăn hoặc ép dầu, nước dừa làm đồ uống, xơ dừa có thể bện dây thừng hoặc thảm. Lá dừa có thể đương liếp hoặc che lều.)。常绿乔木,树干直立,不分 枝,叶子丛生在顶部,羽状复叶,小叶细长,肉穗花序,花单性,雌雄同株,核果椭圆形,外果皮黄褐色,中果皮为厚纤维层,内果皮为角质的硬壳,果肉白色多汁,含脂肪。果肉可吃,也可榨油,果肉内的汁 可做饮料,外果皮和中果皮的纤维可制船缆和刷子。叶子可以编席和盖棚。
 2. trái dừa; quả dừa。这种植物的果实。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 3:58:40