请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (願)
[yuàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 14
Hán Việt: NGUYỆN
 1. thật thà cẩn thận; cẩn trọng。老实谨慎。
 谨愿
 cẩn thận; thận trọng
 诚愿
 thành thật
 2. nguyện vọng; mong muốn; mong ước。愿望。
 心愿
 tâm nguyện
 志愿
 chí nguyện
 如愿
 được như mong muốn.
 平生之愿
 nguyện vọng trong đời
 3. ý nguyện; ý muốn。愿意。
 情愿
 tình nguyện
 自觉自愿
 tự nguyện tự giác
 我愿参加篮球比赛。
 tôi muốn tham gia thi đấu bóng rổ.
 4. tâm nguyện; hứa tạ lễ。愿心。
 许愿
 hứa nguyện (với Thần Phật)
 还愿
 tạ ơn Thần Phật
Từ ghép:
 愿望 ; 愿心 ; 愿意
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 17:37:27