请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 慧眼
释义 慧眼
[huìyǎn]
 tuệ nhãn; huệ nhãn; con mắt tinh tường; đôi mắt sắc sảo; biết nhìn người; có mắt nhìn người; mắt huệ (cách gọi của đạo Phật, chỉ con mắt có thể nhìn rõ được quá khứ và tương lai)。原是佛教用语,指能认识到过去未来的眼力。今泛指敏锐 的眼力。
 独具慧眼
 tuệ nhãn cao siêu
 慧眼识英雄
 có mắt nhận ra anh hùng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:15:24