释义 |
慧眼 | | | | | [huìyǎn] | | | tuệ nhãn; huệ nhãn; con mắt tinh tường; đôi mắt sắc sảo; biết nhìn người; có mắt nhìn người; mắt huệ (cách gọi của đạo Phật, chỉ con mắt có thể nhìn rõ được quá khứ và tương lai)。原是佛教用语,指能认识到过去未来的眼力。今泛指敏锐 的眼力。 | | | 独具慧眼 | | tuệ nhãn cao siêu | | | 慧眼识英雄 | | có mắt nhận ra anh hùng |
|