请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (駐)
[zhù]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 15
Hán Việt: TRÚ
 1. dừng lại; lưu lại。停留。
 驻足
 dừng chân
 2. đóng quân; đóng trụ sở (bộ đội hoặc nhân viên công tác)。(部队或工作人员)住在执行职务的地方;(机关)设在某地。
 驻京办事处
 trụ sở văn phòng đại diện đóng tại Bắc Kinh.
 部队驻在村东的一个大院里。
 bộ đội đóng quân trong một sân lớn ở thôn Đông.
Từ ghép:
 驻跸 ; 驻地 ; 驻防 ; 驻剿 ; 驻节 ; 驻军 ; 驻守 ; 驻屯 ; 驻云 ; 驻扎 ; 驻足
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:18:03