请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 憾然
释义 憾然
[hànrán]
 thất vọng; tiếc; đáng tiếc。失望的样子。
 不胜憾然
 thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:53:07