请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bàng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: BỔNG
 1. cây gậy; gậy; thỏi。棍子。
 木棒
 gậy gỗ
 炭精棒
 thỏi cạc-bon
 2. khoẻ; vâm; đô; (thể lực hoặc năng lực); giỏi; cao (trình độ); tốt; cao; cừ khôi; xịn (thành tích).(体力或能力)强;(水平)高;(成绩)好
 棒 小伙子
 chàng trai đô con
 字写得真棒
 viết chữ đẹp quá
 功课棒
 học giỏi quá
Từ ghép:
 棒棒糖 ; 棒冰 ; 棒操 ; 棒槌 ; 棒喝 ; 棒球 ; 棒儿香 ; 棒头 ; 棒子 ; 棒子面
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:29:06