请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dǒng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 17
Hán Việt: ĐỔNG
 hiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biết。知道;了解。
 懂事
 biết điều; biết chuyện.
 懂行
 thạo nghề; thạo nghiệp vụ
 懂英语
 biết tiếng Anh
 他的话我听懂了。
 tôi hiểu lời anh ấy.
Từ ghép:
 懂得 ; 懂行 ; 懂门儿 ; 懂事
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 7:29:29