请输入您要查询的越南语单词:
单词
懂
释义
懂
[dǒng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 17
Hán Việt: ĐỔNG
hiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biết。知道;了解。
懂事
biết điều; biết chuyện.
懂行
thạo nghề; thạo nghiệp vụ
懂英语
biết tiếng Anh
他的话我听懂了。
tôi hiểu lời anh ấy.
Từ ghép:
懂得
;
懂行
;
懂门儿
;
懂事
随便看
拉呱儿
拉场子
拉多斯
拉大旗,作虎皮
拉大片
拉夫
拉套
拉客
拉家带口
拉山头
拉巴
拉巴斯
拉巴特
拉帮结伙
拉平
拉床
拉忽
拉手
拉扯
拉拉扯扯
拉拉队
拉拢
拉斯维加斯
拉杂
拉杆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 7:29:29