请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阴德
释义 阴德
[yīndé]
 âm đức; âm công (âm thầm làm việc tốt, người mê tín cho rằng việc làm nhân đức trên dương gian đều được ghi công ở âm phủ)。 暗中做的好事;迷信的人指在人世间所做的而在阴间可以记功的好事。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:31:57