请输入您要查询的越南语单词:
单词
懃
释义
懃
[qín]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 17
Hán Việt: CẦN
nhiệt tình; chu đáo; nhiệt tình chu đáo。热情而周到。(慇懃)见〖殷勤〗。
懃招待。
tiếp đón nhiệt tình chu đáo.
随便看
闪躲
闪避
闪闪
闬
闭
闭会
闭关
闭关政策
闭关自守
闭关锁国
闭口
闭口无言
闭口韵
闭合
闭合电路
闭塞
闭市
闭幕
闭幕式
闭幕词
闭月羞花
闭架式
闭气
闭目塞听
闭目塞聪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 22:49:36