请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好声好气
释义 好声好气
[hǎoshēnghǎoqì]
 ôn tồn; hoà nhã; nhã nhặn; dịu dàng; nhẹ nhàng; ôn hoà。(好声好气的)语调柔和,态度温和。
 人家好声好气地劝他,他倒不耐烦起来。
 mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 15:30:06