释义 |
阳极 | | | | [yángjí] | | | 1. điện cực dương (điện cực mang điện dương hút điện tử trong nguồn điện một chiều của bình điện, bình ắc-quy.)。电池、蓄电池等直流电源中吸收电子带正电的电极。干电池中间的碳精棒就是阳极。也叫正极。 | | | 2. cực dương (cực hút điện tử trong những linh kiện điện tử)。电子器件中吸收电子的一极。电子管和各种阴极射线管中都有阳极,接受阴极放射的电子,这一极跟电源的正极相接。 |
|