请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阳春砂
释义 阳春砂
[yángchūnshā]
 cây dương xuân xa (cây lưu niên, lá dài hình kim nhọn đầu, hoa màu trắng, quả hình bầu dục, hạt màu nâu đậm. Hạt có thể làm thuốc, gọi là sa nhân. Mọc ở Quảng Đông, Quảng Tây...)。多年生草本植物,叶子条状披针形,花白色,蒴果 椭圆形,种子棕红色或暗褐色。种子入中药,叫砂仁。产于广东、广西等地。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 18:29:37