释义 |
阳春砂 | | | | [yángchūnshā] | | | cây dương xuân xa (cây lưu niên, lá dài hình kim nhọn đầu, hoa màu trắng, quả hình bầu dục, hạt màu nâu đậm. Hạt có thể làm thuốc, gọi là sa nhân. Mọc ở Quảng Đông, Quảng Tây...)。多年生草本植物,叶子条状披针形,花白色,蒴果 椭圆形,种子棕红色或暗褐色。种子入中药,叫砂仁。产于广东、广西等地。 |
|