请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好多
释义 好多
[hǎoduō]
 1. nhiều; quá nhiều; rất nhiều。许多。
 好多人
 rất nhiều người; rất đông.
 好多东西
 nhiều đồ đạc
 2. bao nhiêu (hỏi số lượng)。多少(问数量)。
 今天到会的人有好多?
 hôm nay có bao nhiêu người đến họp?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 14:08:55