请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 随地
释义 随地
[suídì]
 bất cứ nơi nào; bất cứ chỗ nào; mọi nơi。不拘什么地方。
 随时随地。
 bất cứ chỗ nào, lúc nào.
 公共场所禁止随地乱扔果皮纸屑。
 cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:24