请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好容易
释义 好容易
[hǎoróngyì]
 khó khăn; khó khăn lắm; không dễ; vất vả; không dễ dàng; vất vả lắm。很不容易(才做到某件事)。
 跑遍了全城,好容易才买到这本书。
 đi khắp thành phố, khó khăn lắm mới mua được quyển sách này.
 我们好容易才爬到山顶。
 vất vả lắm chúng tôi mới leo tới đỉnh núi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:55:30