请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (盞、醆、琖?
[zhǎn]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 10
Hán Việt: TRẢN
 1. chung; ly; cốc nhỏ; chén。小杯子。
 酒盏
 chung rượu; ly rượu
 2. cái; chiếc; ngọn (lượng từ, dùng cho đèn)。量词,用于灯。
 一盏电灯
 một ngọn đèn điện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:19:21