请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好意
释义 好意
[hǎoyì]
 hảo ý; lòng tốt; lòng tử tế; ý tốt; thiện chí。善良的心意。
 好心好意
 hảo tâm hảo ý; tốt lòng tốt dạ
 一番好意
 tấm lòng tốt
 谢谢你对我的好意。
 cảm ơn lòng tốt của anh đối với tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 5:13:47