请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gōng]
Bộ: 竹- Trúc
Số nét: 16
Hán Việt:
 nón; mũ (rộng vành, đan bằng tre, trúc)。斗笠。
[lǒng]
 hòm xiểng; rương hòm。箱笼。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:43:15