请输入您要查询的越南语单词:
单词
好感
释义
好感
[hǎogǎn]
thiện cảm; cảm tình; ấn tượng tốt。对人对事满意或喜欢的情绪。
有好感
có thiện cảm
产生好感
nảy sinh thiện cảm
他对我有好感。
tôi có ấn tượng tốt đối với anh ấy.
随便看
河水
河汉
河汊子
河江
河沟
河沿
河流
河浜
河润
河清海晏
河渠
河港
河湾
河源
河滨
河滩
河漏
河漫滩
河神
河系
河网
河肥
河蟹
河西
河西走廊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 4:03:12