请输入您要查询的越南语单词:
单词
好感
释义
好感
[hǎogǎn]
thiện cảm; cảm tình; ấn tượng tốt。对人对事满意或喜欢的情绪。
有好感
có thiện cảm
产生好感
nảy sinh thiện cảm
他对我有好感。
tôi có ấn tượng tốt đối với anh ấy.
随便看
钱谷
钱财
钱钞
钱龙
钲
钲鼓
钳
钳制
钳口结舌
钳子
钳工
钴
钴弹
钴炮
钴鉧
钵
钵头
钵子
钵盂
钶
钷
钸
钹
钺
钻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 3:11:19