请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好感
释义 好感
[hǎogǎn]
 thiện cảm; cảm tình; ấn tượng tốt。对人对事满意或喜欢的情绪。
 有好感
 có thiện cảm
 产生好感
 nảy sinh thiện cảm
 他对我有好感。
 tôi có ấn tượng tốt đối với anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 4:03:12