请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (缽、鉢)
[bō]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 13
Hán Việt: BÁT
 1. đồ sứ nhỏ; chén; bát; cối; cối nhỏ làm bằng sứ。陶制的器具,像盆而较小,用来盛饭等。
 饭钵
 bát cơm
 乳钵(研药末的器具)
 cối tán thuốc
 2. bình bát (chén thuốc các nhà sư dùng thời xưa)。钵盂(古代和尚用的饭碗)。
 Ghi chú: Viết gọn của từ 钵多罗。
Từ ghép:
 钵头 ; 钵盂 ; 钵子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:44:36