请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天色
释义 天色
[tiānsè]
 sắc trời (thường chỉ sáng tối hoặc sự thay đổi của thời tiết.)。天空的颜色,借指时间的早晚和天气的变化。
 看天色怕要下雨
 nhìn trời e rằng sắp mưa.
 天色还早,你再睡一会儿。
 trời còn sớm, anh ngủ thêm một chút đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:15:51