请输入您要查询的越南语单词:
单词
好景
释义
好景
[hǎojǐng]
điều kiện; trạng thái; hoàn cảnh; tình cảnh tốt。美好的景况。
好景不常
tình cảnh tốt không được lâu dài.
随便看
篙子
篙竿
篚
篛
篝
篝火
篝火狐鸣
篠
篡
篡位
篡夺
篡改
篢
篥
篦
篦子
篨
篪
篮
篮坛
篮子
篮球
篰
篱
篱栅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:48:31