请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好景
释义 好景
[hǎojǐng]
 điều kiện; trạng thái; hoàn cảnh; tình cảnh tốt。美好的景况。
 好景不常
 tình cảnh tốt không được lâu dài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:48:31