请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好歹
释义 好歹
[hǎodǎi]
 1. tốt xấu; phải trái。好坏。
 这人真不知好歹。
 người này không biết tốt xấu.
 这事的好歹如何还不得而知。
 việc này phải trái ra sao còn chưa biết rõ.
 2. nguy hiểm; nguy đến tính mạng; mệnh hệ。(好歹儿)指危险(多指生命危险)。
 万一她有个好歹,这可怎么办?
 lỡ cô ấy có mệnh hệ nào thì làm sao đây?
 3. dù sao cũng; bất kể thế nào; dù sao。不问条件好坏,将就地(做某件事)。
 时间太紧了,好歹吃点儿就行了!
 thời gian quá gấp, dù sao cũng ăn một tí đã mới được!
 4. dù thế nào; dù sao。不管怎样;无论如何。
 他要是在这里,好歹也能拿个主意。
 nếu anh ấy ở đây, thì dù thế nào cũng có biện pháp.
 好歹也要办。
 dù thế nào cũng phải làm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 13:18:48