请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好气儿
释义 好气儿
[hǎoqìr]
 cảm tình; vui lòng; bằng lòng (thường dùng trong câu phủ định)。好态度(多用于否定式)。
 老人看见别人浪费财物,就没有好气儿。
 ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 11:41:03