请输入您要查询的越南语单词:
单词
好气儿
释义
好气儿
[hǎoqìr]
cảm tình; vui lòng; bằng lòng (thường dùng trong câu phủ định)。好态度(多用于否定式)。
老人看见别人浪费财物,就没有好气儿。
ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
随便看
勾惹
勾描
勾搭
勾栏
勾画
勾留
勾稽
勾结
勾绘
勾缝
勾股定理
勾股形
勾脸
勾芡
勾践
勾连
勾通
勾针
勾销
勾阑
勾魂
勾魂摄魄
勿
勿谓言之不预
匀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 11:41:03