请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yún]
Bộ: 勹 - Bao
Số nét: 4
Hán Việt: VÂN
 1. đều đặn; đều。均匀。
 颜色涂得不匀
 màu sắc tô quét không đều.
 2. làm cho đều; chia đều。使均匀。
 把粉匀 匀
 chia bột cho đều
 这两份多少不均,再匀 一匀 吧。
 hai phần này không đều nhau, chia lại cho đều đi.
 3. san sẻ; chia sẻ。抽出一部分给别人或做别用。
 匀 出一部分粮食支援灾区。
 trích một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
 工作太忙,匀 不出时间干家务。
 công việc nhiều quá, không có thời gian làm việc nhà.
Từ ghép:
 匀称 ; 匀兑 ; 匀和 ; 匀净 ; 匀脸 ; 匀溜 ; 匀实 ; 匀速运动 ; 匀整
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:27:39