请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 勾连
释义 勾连
[gōulián]
 1. cấu kết; thông đồng; móc ngoặc (ngầm làm chuyện xấu)。勾结。
 暗中勾连
 ngấm ngầm cấu kết với nhau.
 他们勾连在一起,干了不少坏事。
 họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu.
 2. liên quan; liên can; dính dáng。牵涉;牵连。
 我怀疑这事与他有勾连。
 tôi nghi ngờ chuyện này có liên quan đến anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:40:06