| | | |
| [gōulián] |
| | 1. cấu kết; thông đồng; móc ngoặc (ngầm làm chuyện xấu)。勾结。 |
| | 暗中勾连 |
| ngấm ngầm cấu kết với nhau. |
| | 他们勾连在一起,干了不少坏事。 |
| họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu. |
| | 2. liên quan; liên can; dính dáng。牵涉;牵连。 |
| | 我怀疑这事与他有勾连。 |
| tôi nghi ngờ chuyện này có liên quan đến anh ấy. |