请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好脸
释义 好脸
[hǎoliǎn]
 hoà nhã; dễ gần; vẻ mặt vui; tươi (sắc mặt)。(好脸儿)和悦的脸色。
 你一天到晚没个好脸,是谁得罪你啦?
 cả ngày sắc mặt khó coi, ai bắt tội anh vậy?
 别看他那副好脸,心里真烦呢!
 thấy bộ mặt anh ấy tươi như thế nhưng trong lòng đang buồn phiền!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 8:40:23