请输入您要查询的越南语单词:
单词
幽微
释义
幽微
[yōuwēi]
1. yếu ớt; thoang thoảng; phản phất (âm thanh, mùi vị...)。(声音、气味等)微弱。
幽微的呼唤
tiếng hô hoán yếu ớt
幽微的花香
hương hoa thoang thoảng
2. thâm thuý tinh vi; sâu xa; sâu sắc。深奥精微。
涵义幽微
hàm ý thâm thuý sâu xa
随便看
綗
綝
綦
綪
綮
綷
綷縩
緅
緉
緌
緍
緐
緙
緛
緺
縆
縆索
縏
縑
縓
縢
縩
縯
縻
繀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:12:43