请输入您要查询的越南语单词:
单词
幽微
释义
幽微
[yōuwēi]
1. yếu ớt; thoang thoảng; phản phất (âm thanh, mùi vị...)。(声音、气味等)微弱。
幽微的呼唤
tiếng hô hoán yếu ớt
幽微的花香
hương hoa thoang thoảng
2. thâm thuý tinh vi; sâu xa; sâu sắc。深奥精微。
涵义幽微
hàm ý thâm thuý sâu xa
随便看
荒
荒信
荒僻
荒冢
荒凉
荒原
荒古
荒唐
荒地
荒墟
荒寂
荒寒
荒年
荒废
荒怪不经
荒政
荒数
荒无人烟
荒旱
荒时暴月
荒村
荒歉
荒淫
荒淫无度
荒淫无耻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:56:07