请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 妆饰
释义 妆饰
[zhuāngshì]
 1. trang điểm; hoá trang。打扮。
 粗心妆饰
 trang điểm không cẩn thận
 2. trang sức; dáng điệu sau khi trang điểm; dáng vẻ sau khi tranh điểm。打扮出来的样子。
 妆饰俏丽
 trang sức xinh đẹp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:22:24