请输入您要查询的越南语单词:
单词
妆饰
释义
妆饰
[zhuāngshì]
1. trang điểm; hoá trang。打扮。
粗心妆饰
trang điểm không cẩn thận
2. trang sức; dáng điệu sau khi trang điểm; dáng vẻ sau khi tranh điểm。打扮出来的样子。
妆饰俏丽
trang sức xinh đẹp
随便看
译音
诒
诓
诔
试
试制
试剂
试卷
试图
试场
试工
试想
试手
试探
试点
试用
试看
试管
试纸
试药
试行
试车
试金石
试销
试问
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:12:48