请输入您要查询的越南语单词:
单词
横生枝节
释义
横生枝节
[héngshēngzhījié]
tự nhiên đâm ngang; tự nhiên chen ngang; phá đám; kiếm chuyện; gây trở ngại (ví với việc xen vào một vấn đề làm vấn đề chủ yếu không được giải quyết thuận lợi.)。比喻意外地插进了一些问题使主要问题不能顺利解决。
随便看
驹影
驺
驻
驻云
驻军
驻剿
驻地
驻守
驻屯
驻扎
驻节
驻足
驻跸
驻防
驼
驼子
驼峰
驼绒
驼背
驼色
驼铃
驼鹿
驽
驽顿
驽马
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 17:07:41