请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (媽)
[mā]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 6
Hán Việt: MA
 1. mẹ; má; me; u; mợ。母亲。
 2. cô; bà (chỉ phụ nữ lớn tuổi)。称长一辈或年长的已婚妇女。
 姑妈。
 cô.
 姨妈。
 dì.
 大妈。
 bác gái.
 3. dùng cùng với họ chỉ người phụ nữ lớn tuổi hoặc chỉ bà già đi ở。旧时连着姓称中年或老年的女仆。
 王妈。
 bà Vương.
 鲁妈。
 bà Lỗ.
Từ ghép:
 妈妈
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 9:12:29