请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 单传
释义 单传
[dānchuán]
 1. con một mấy đời; dòng độc đinh (mấy đời chỉ có một con trai)。几代相传都只有一个儿子。
 三世单传
 dòng độc đinh ba đời
 2. độc truyền; đơn truyền。旧时指一个师傅所传授,不杂有别的流派。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:57:00